Carbothiol Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carbothiol siro

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - carbocistein - siro - 2 g/100 ml

Doxycyclin 100 mg Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doxycyclin 100 mg viên nang

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - doxycyclin - viên nang - 100 mg

Eutaric Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eutaric viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) - viên nang cứng - 10 mg

Fexofenadin hydroclorid 180 mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fexofenadin hydroclorid 180 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - fexofenadin hydroclorid - viên nén bao phim - 180 mg

Flazenca Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flazenca viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg

Glucosamin F Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucosamin f viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - glucosamin sulfat - viên nén bao phim - 750 mg

Kalimate Thuốc bột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kalimate thuốc bột

công ty cpdp trung ương cpc 1 - calci polystyren sulfonat - thuốc bột - 5 g

Lifelopin Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lifelopin viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - enalapril maleat - viên nang cứng - 5 mg

Methylprednisolon 16 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

methylprednisolon 16 viên nén

công ty cổ phần dược hậu giang - methylprednisolon (dưới dạng methylprednisolon acetat) - viên nén - 16 mg

Mutastyl Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mutastyl thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - acetylcystein - thuốc bột uống - 200 mg